Máy chiếu vật thể ELMO – LX1 được thiết kế như một chiếc đèn để bàn với thân trụ màu đen, phần còn lại kết hợp giữa màu trắng bóng và đen. Thiết kế cổ ngỗng linh động, đầu xoay camera 180o hoàn hảo. Có thể ghép với kính hiển vi khi chụp những vật thể siêu nhỏ. Kết hợp trình chiếu với máy chiếu, Tivi, Monitor. Trọng lượng 2,4 kg không quá lớn nên tiện cho việc vận chuyển đi các địa điểm khác nhau.
ELMO – LX1 sử dụng công nghệ kĩ thuật số đưa đến người dùng trải nghiệm tốt nhất với:
- Độ điểm hữu dụng 2048(H)x1536(V). Tốc độ chụp khung hình 30 khung hình/ giây. Chụp cận gần vật thể to gần đến 1cm.
- Độ phân giải 1080i/ 720p cho hình ảnh chân thực, sắc nét. Đảm bảo hiệu ứng hình ảnh chất lượng cao.
- Độ phóng cao 96x zoom. Khoảng phóng rộng tạo lên hình ảnh to phục vụ cho việc trình chiếu trong khán phòng rộng hoặc không gian rộng.
- Sử dụng thấu kính F3.2-3.6, 4.0- 48.0mm(12x zoom). Tụ điểm: Auto/Manual/Zoom Sync. Tự động điều chỉnh tiêu cự và bằng tay.
Máy chiếu vật thể ELMO – LX1 sử dụng kết nối: Input HDMI x 1; VGA x 1; Audio x 1; Output: HDMI x 1; VGA x 1; Audio x 1;usb. Phụ kiện đi kèm: Remote; adaptor; cáp USB; đĩa hướng dẫn sử dụng. Nguồn điện 5V, lượng điện tiêu thụ 7W. ELMO – LX1 được đánh giá khá thân thiện với người dùng.
Sử dụng ánh sáng màu white LED. Tia sáng trắng chiếu từ đèn LED, cân bằng trắng và giảm nhiễu tạo nên độ sắc nét cho hình ảnh thêm chân thực.
Ứng dụng của Máy chiếu vật thể Elmo L-X1:
Với các tính năng trên, ELMO – LX1 được sử dụng phổ biến cho các cuộc thuyết trình, trình bày các tài liệu trong các hội nghị, các cuộc họp và các buổi đào tạo, hội nghị truyền hình…
Thông số kỹ thuật của Máy chiếu vật thể Elmo L-X1:
Nhận diện hình ảnh | 1/2.8″ CMOS, 3,400,000 pixels |
Điểm ảnh hữu dụng | 2048(H)x1536(V) |
Tốc độ khung hình | 30 frames/sec. |
Độ phân giải | 1080i/ 720p/ SXGA/ WXGA/ XGA |
Phóng to | 96X zoom (12X optical, 8X digital) |
Thấu kính | F3.2-3.6, 4.0- 48.0mm(12x zoom) |
Khoảng phóng | 1080i: Max. 433.1×240.1mm Min. 46.9×26.4mm SXGA: Max. 297x420mm, Min 46.9×35.2mm |
Tụ điểm | Auto/Manual/Zoom Sync |
IrisMống mắt (tròng mắt) | Auto/Manual |
Phóng ảnh | 8x |
Hiển thị lên màn hình | none |
Cân bằng trắng | Auto/Manual |
Điều chỉnh độ sáng | Provided |
Điều chỉnh độ rung | Provided |
Giảm tiếng ồn 3D | Provided |
Lọc hình ảnh | none |
Cài đặt tia Gamma | none |
Định vị hiện thời (lắp đặt, điều chỉnh trước) | none |
Tên (mã) hình ảnh | none |
Lưu giữ hình ảnh, video | none |
Lưu hình | none |
Dùng | none |
Xoay hình | image rotation 0˚/ 180˚ |
Chức năng hỗ trợ | none |
Lựa chọn truyền vào | Main |
Đích ra | RGB Mini D-sub 15Px1 HDMI Type A x1 USB (2.0 compliant) type B x1 |
Đích đến | none |
Đích điều khiển mở rộng | none |
Memory Interface Bề mặt nhớ |
none |
Ánh sáng màu | white LED |
Built-in LCD size | |
Kèm kính hiển vi | none |
Linh kiện | Power cord, AC adapter, USB cable |
Nguồn điện | 5VDC (AC adapter AC100 – 240V) |
Tiêu thụ điện | 7.0W |
Kích thước mở rộng | W391.7×D230×H427.9mm |
Kích thước gấp lại | W183×D230×H482.8mm |
Trọng lượng | Approx. 2.4kg |